--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
run sợ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
run sợ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: run sợ
+ verb
to shake with fright
Lượt xem: 684
Từ vừa tra
+
run sợ
:
to shake with fright
+
nhãn thức
:
TasteNhà phê bình có nhãn thức rộngA critic of great taste
+
racecourse
:
trường đua ngựa
+
quái gở
:
Odd, strange, unusualĐừng phao cái tin quái gở ấyDon't circulate such an odd rumour
+
commotion
:
sự rung chuyển, sự chấn đông, sự rung động